chồm chỗm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồm chỗm+ adj
- Squatting
- ngồi chồm chỗm xem chọi gà
to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
- ngồi chồm chỗm xem chọi gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồm chỗm"
Lượt xem: 701